Chai Trung Tính Nâu Miệng Rộng Có Mã Vết - GLS 80 - DURAN®

Thương hiệu: DURAN
0₫
  • Thang chia vạch dễ đọc và dễ dàng ghi chú trên vùng nhãn rộng bằng men trắng, độ bền cao, chịu nhiệt tốt.
  • Đồng bộ với chai gồm nắp vặn xanh nhựa PP (có lót vành), và vòng rót không nhỏ giọt để sử dụng ở nhiệt độ lên đến +140°C.
  • Tất cả các thành phần đều có thể hấp tiệt trùng hoàn toàn ở 121 hoặc 134 °C
  • Chai có khả năng chống tia UV 500 nm.
  • Đặc tính của chai không thay đổi so với chai trung tính trắng.
  • Độ dày thủy tinh đồng nhất, độ bền cao, chống hóa chất tốt, màu hổ phách được thiết kế bởi công nghệ tiên tiến.

* Ứng dụng: lưu trữ, vận chuyển, bảo quản mẫu an toàn, dễ sử dụng đối với những vật liệu dạng hạt, dạng bột hay chất nhớt, mẫu nóng.

Chai trung tính nâu miệng rộng có mã vết GLS 80 - DURAN

 

* Mô tả:

  • Thang chia vạch dễ đọc và dễ dàng ghi chú trên vùng nhãn rộng bằng men trắng, độ bền cao, chịu nhiệt tốt.
  • Đồng bộ với chai gồm nắp vặn xanh nhựa PP (có lót vành), và vòng rót không nhỏ giọt để sử dụng ở nhiệt độ lên đến +140°C.
  • Tất cả các thành phần đều có thể hấp tiệt trùng hoàn toàn ở 121 hoặc 134 °C
  • Chai có khả năng chống tia UV 500 nm.
  • Đặc tính của chai không thay đổi so với chai trung tính trắng.
  • Độ dày thủy tinh đồng nhất, độ bền cao, chống hóa chất tốt, màu hổ phách được thiết kế bởi công nghệ tiên tiến.
  • Xuất xứ: DURAN

* Ứng dụng: lưu trữ, vận chuyển, bảo quản mẫu an toàn, dễ sử dụng đối với những vật liệu dạng hạt, dạng bột hay chất nhớt, mẫu nóng.

Retrace Code A - 121°C USP - Standard EU Design No. 381983

 Thông tin đặt hàng:

CHAI TRUNG TÍNH NÂU - CÓ NẮP VÀ VÒNG ĐỆM NHỰA PP XANH DƯƠNG - DURAN

Số Cat.

Dung Tích
ml

Nắp DIN
GLS

d
mm

h
mm

Cái/Hộp

2.2E+08250GLS 809511010
1160146500GLS 8010115310
11601471000GLS 8010122310
11601482000GLS 8013625310
2.2E+083500GLS 801602761
11601495000GLS 801823151
116015010000GLS 80229.33901
116015120000GLS 802884851

 

CHAI TRUNG TÍNH NÂU - KHÔNG NẮP VÀ VÒNG ĐỆM NHỰA PP XANH DƯƠNG - DURAN

Số Cat.

Dung Tích
ml

Nắp DIN
GLS

d
mm

h
mm

Cái/Hộp

1178429

500

GLS 80

101

148

10

1178432

5000

GLS 80

182

310

1

1178430

1000

GLS 80

101

218

10

1178433

10000

GLS 80

229.3

385

1

1178431

2000

GLS 80

136

248

10

1178434

20000

GLS 80

288

480

1

218663604

250

GLS 80

95

105

10

218666901

3500

GLS 80

160

271

1

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền: