GIẤY LỌC ĐỊNH TÍNH - LOẠI TĂNG CƯỜNG ĐỘ THẤM ƯỚT

Thương hiệu: Cytiva
0₫

Giấy lọc dùng trong phân tích để xác định và nhận dạng các chất.

  • Bền, có độ thấm ướt cao nhờ thêm vào một lượng nhỏ chất nhựa (keo) bền hóa học.
  • Ứng dụng định tính thông thường.
  • Chất nhựa (keo) chứa Nito nên sẽ không được dùng trong các phương pháp đánh giá Kjeldahl, v.v…
  • Một vài loại giấy lọc có dạng gấp sẵn.

* Số  91: 10 µm

  • Bề mặt gợn, thích hợp cho quá trình phân tích ít nghiêm ngặt.
  • Được dùng để thử nghiệm sucrose trong đường mía và cho quá trình lọc hằng ngày trong phòng thí nghiệm.

* Số  93: 10 µm

  • Tốc độ và khả năng giữ lại ở giữa giấy số 1 và số 4.

* Số  113: 30 µm

  • Khả năng chịu tải cao, được dùng để lọc kết tủa dạng thô hay dạng gel.
  • Tốc độ chảy nhanh nhất trong các loại lọc định tính.
  • Bề mặt gợn, dày nhất trong dải định tính.
  • Có sẵn trong FilterCup, thích hơp dùng một lần cho loại phểu lọc 70 mm với dung tích 250 mL, được làm từ polypropylene.
  • Có dạng gấp sẵn 113V.

* Số  114: 25 µm

  • Chỉ dày bằng một nữa so với số 113 và thích hợp với kết tủa dạng thô hoặc gel.
  • Bề mặt mịn để dễ dàng thu hồi kết tủa.
  • Có dạng gấp sẵn 114V.

* Số  1573: 12-25 µm 

  • Lọc nhanh, độ thấm ướt cao.
  • Bề mặt mịn để dễ cạo hay rửa trôi các chất lắng.
  • Khả năng chống chịu hóa chất: dung dịch acid sulfuric và acid nitric (đến 40% ở 200C), hydrochloric (đến 10% ở 1000C, 20% ở 600C, 25% ở 200C) và kiềm (đến 10% ở 200C)
  • Có dạng gấp sẵn 1573 ½.

* Số  1575: < 2 µm

  • Lọc chậm, độ thấm ướt cao. 
  • Chống chịu hóa chất tương tự 1573.

Thông số Giấy lọc định tính có độ thấm ướt cao

Số

Mô tả

Độ giữ hạt trong chất lỏng (µm)

Độ dày
(µm)

Khối lượng
(g/m2)

91

Creped

10

205

65

93

Trung bình

10

145

65

113

Creped

30

420

125

114

 

25

190

75

1573

Nhanh, mượt

12-25

170

88

1574

Trung bình nhanh

7-12

160

90

1575

Chậm

<2

140

92

 

Giấy lọc định tính có độ thấm ướt cao dạng tròn

Đường kính (mm)

Số 91

Số 93

Số 113

Số 114

Số 1573

Số 1574

Số 1575

Quy cách đóng gói

90

 

 

1113-090

1114-090

 

 

 

100

110

 

1093-110

1113-110

 

 

 

 

100

125

 

1093-125

1113-125

1114-125

 

 

 

100

150

 

 

1113-150

1114-150

10314712

 

10314915

100

185

 

 

1113-185

1114-185

10314714

 

 

100

240

 

 

1113-240

1114-240

 

 

 

100

320

 

 

1113-320

 

 

 

 

100

685

 

 

 

 

 

10314828

10314914

100

 
 
popup

Số lượng:

Tổng tiền: