Tủ an toàn Sinh học cấp II - AC2-4D8

Thương hiệu: ESCO
0₫

 - Tủ an toàn sinh học: EN 12469, Europe ; SANS 12469, South Africa

 - Chất lượng khí sạch: ISO 14644.1 Class 3, Worldwide / JIS B9920 Class 3, Japan JIS / BS 5295, Class 3, UK

" - Hiệu quả màng lọc: EN-1822 (H14), Europe / IEST-RP-CC001.3, USA /

IEST-RP-CC007, USA / IEST-RP-CC034.1, USA"

 - An toàn điện: IEC 61010-1, Worldwide / EN 61010-1, Europe / UL 61010-1, USA / CAN / CSA-22.2, No.61010-1

TỦ AN TOÀN SINH HỌC CẤP II

Model: AC2-4D8

 - Bộ điều khiển vi xử lý SentinelTM Gold hiển thị tất cả các thông tin an toàn trên một màn hình

 - Cảm biến dòng khí cảnh báo người sử dụng nếu luồng không khí đủ cho mức an toàn cao hơn

 - Cổng giao tiếp RS 232 cho phép gửi thông tin vận hành đến Hệ thống Quản lý Hoạt động (BMS)

 - Mặt bàn làm việc bằng thép không gỉ đơn tấm với thiết kế chống tràn

 - Khu vực hai bên vách tủ có áp suất âm giúp tối ưu hóa việc ngăn chặn lây nhiễm

 - Bộ lọc kép ULPA / H14, Bảo vệ tốt hơn 100.000 lần so với Bộ lọc đơn

 - Quạt hút kép cho dòng khí vào và dòng khí ra giúp bảo vệ an toàn tốt hơn

 * Đáp ứng các tiêu chuẩn

 - Tủ an toàn sinh học: EN 12469, Europe ; SANS 12469, South Africa

 - Chất lượng khí sạch: ISO 14644.1 Class 3, Worldwide / JIS B9920 Class 3, Japan JIS / BS 5295, Class 3, UK

" - Hiệu quả màng lọc: EN-1822 (H14), Europe / IEST-RP-CC001.3, USA /

IEST-RP-CC007, USA / IEST-RP-CC034.1, USA"

 - An toàn điện: IEC 61010-1, Worldwide / EN 61010-1, Europe / UL 61010-1, USA / CAN / CSA-22.2, No.61010-1

 * Thông số kỹ thuật

 - Kích cỡ định danh : 1.2 m

 - Kích thước ngoài (RxSxC): 1340 x 810 x 1400 mm (Không tính chân tủ)

 - Kích thước trong (RxSxC): 1220 x 580 x 660 mm (Không tính chân tủ)

 - Diện tích khu vực làm việc: 0.56 m2

 - Độ cửa mở làm việc: 190 mm

 - Tốc độ trung bình dòng khí:

   + Dòng khí vào : 0.45 m/s

   + Dòng khí xả: 0.3 m/s

 - Thể tích trung bình dòng khí:

   + Dòng khí đi từ ngoài vào tủ : 346 m³/h

   + Dòng khí trong máy tuần hoàn qua màng lọc 68%: 738 m³/h

   + Dòng khí sạch đi ra ngoài 32%: 346 m³/h

 - Hiệu suất màng lọc ULPA:

    > 99.999% các hạt 0.1 - 0.3 micron theo IEST-RP-CC001.3 USA

    > 99.999% đối với hạt MPPS theo EN 1822 EU

 - Độ ồn (trong điều kiện đo của nhà sản xuất):

    + NSF/ ANSI 49 : 61.3 dBA

    + EN 12469 : 58.3 dBA

 - Độ sáng đèn huỳnh quang: 1400 Lux

 - Cấu trúc tủ:

 + Thân chính: bằng thép mạ dày 1.2 mm, được sơn tĩnh điện lớp epoxy-polyester ISOCIDE

 + Vùng làm việc: bằng thép không rỉ 304 dày 1.5 mm

 + Vách bên: bằng thép không rỉ 304 dày 1.5 mm

 - Nguồn điện: 230 VAC, 50/60 Hz, 265W

 - Khối lượng tịnh: 240 kg

 - Khối lượng vận chuyển (chưa tính chân tủ) : 295 kg

 - Kích thước vận chuyển (RxSxC): 1450 x 820 x 1760 mm

 * Phụ kiện chọn thêm (option)

SPC-4A0 Gen 2

 + Chân tủ có bánh xe đẩy

UV-30A

 + Đèn UV

EO-HC

 + Ổ cắm điện

SF-1W20

 + Vòi nước

SF-1A20

 + Vòi khí

ABBV-12P

 + Van 1 chiều chống thổi ngược (nếu có lắp ống xả khí)

ECO-AC2-4 Gen3

 + Cổ xả (nếu có lắp ống xả khí)

popup

Số lượng:

Tổng tiền: