MÁY LY TÂM UNIVERSAL Model Z 327

Thương hiệu: Hermle
0₫

- Động cơ không cần bảo dưỡng

- Bộ xử lý với màn hình hiển thị LCD

- Khóa nắp động cơ

- Hệ thống tự động nhận dạng rotor tần số vô tuyến (RFID) bảo vệ quá tốc độ ngay sau khi gắn rotor

- Ngưng máy khi mất cân bằng

- Đa dạng về rotor và phụ kiện

- Có tín hiệu âm thanh báo kết thúc chương trình

- sản xuất theo quy định an toàn quốc tế (IEC 61010)

- Dễ dàng thay đổi rotor

- Hệ thống thông hơi được tối ưu giúp giữ mát mẫu

- Buông thép không gỉ

MÁY LY TÂM UNIVERSAL Model Z 327

*Đặc tính nổi bật:

- Động cơ không cần bảo dưỡng

- Bộ xử lý với màn hình hiển thị LCD

- Khóa nắp động cơ

- Hệ thống tự động nhận dạng rotor tần số vô tuyến (RFID) bảo vệ quá tốc độ ngay sau khi gắn rotor

- Ngưng máy khi mất cân bằng

- Đa dạng về rotor và phụ kiện

- Có tín hiệu âm thanh báo kết thúc chương trình

- sản xuất theo quy định an toàn quốc tế (IEC 61010)

- Dễ dàng thay đổi rotor

- Hệ thống thông hơi được tối ưu giúp giữ mát mẫu

- Buông thép không gỉ

*Bảng điều khiển riêng biệt:

- Vận hành đơn giản chỉ bằng một tay

- Dễ dàng lập trình bằng găng tay

- Màn hình hiển thị số nhấp nháy khi nhập

- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực

- Lựa chọn tốc độ vòng/phút (rpm) hoặc lực G, với gia tốc là 10

-Tỷ lệ tăng và giảm tốc là 10

- Lựa chọn thời gian chạy từ 10 giây đến 99h hoặc liên tục

- Lưu trữ lên đến 99 lần chạy bao gồm rotor

- Phím tắt chạy nhanh chương trình

- Chương trình chuẩn đoán báo lỗi

- Hẹn giờ cài đặt trước thời gian vận hành cho máy ly tâm

*Rotor: (Tự chọn)Rotor văng 4 chỗ, góc: 0-90˚ 
 
Model:221.71 V20221.12 V20 
Thời gian gia tốc:21/10212/93 
Thời gian giảm tốc:12/38712/226 
Tốc độ tối đa:5000 rpm4500 rpm 
Lực ly tâm tối đa:4136 xg3350 xg 
Bán kính tối đa:14.8 cm14.8 Cm 
Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: - 6˚C - 2˚C 
    
*Rotor: (Tự chọn)Rotor văng 2x3 đĩa vi sinh, góc: 0-90˚  
  
Model:221.16 V20  
Thời gian gia tốc:22/155  
Thời gian giảm tốc:16/518  
Tốc độ tối đa:4500 rpm  
Lực ly tâm tối đa:2716 xg  
Bán kính tối đa:12.0 cm  
Chiều cao tối đa:63 mm  
Trọng lượng tải tối đa:310 g  
Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -5˚C  
    
*Rotor: (Tự chọn)Rotor góc 30 x 15 ml, góc: 35˚*Rotor: (Tự chọn)Rotor góc 12 x 15 ml, góc: 32˚
Model:221.19 V20Model:221.54 V20
Thời gian gia tốc: 17/114Thời gian gia tốc: 18/103
Thời gian giảm tốc:11/632Thời gian giảm tốc:12/356
Tốc độ tối đa:4500 rpmTốc độ tối đa:6000 rpm
Lực ly tâm tối đa:2830/2467 xgLực ly tâm tối đa:4427 xg
Bán kính tối đa:12.5/10.9 cmBán kính tối đa:11.0 cm
Đường kính ống tối đa:17 mmĐường kính ống tối đa:17 mm
Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -7˚CNhiệt độ tại tốc độ tối đa: -9˚C
    
*Rotor: (Tự chọn)Rotor góc 6 x 50 ml, góc: 40˚*Rotor: (Tự chọn)Rotor góc 6 x 85 ml, góc: 25˚
Model:221.55 V20Model:220.78 V21
Thời gian gia tốc: 15/102Thời gian gia tốc: 65/399
Thời gian giảm tốc:11/486Thời gian giảm tốc:38/988
Tốc độ tối đa:6000 rpmTốc độ tối đa:11000 rpm
Lực ly tâm tối đa:4427 xgLực ly tâm tối đa:13932 xg
Bán kính tối đa:11 cmBán kính tối đa:10.3
Đường kính ống tối đa:29 mmĐường kính ống tối đa:38 mm
Nhiệt độ tại tốc độ tối đa: -6˚CNhiệt độ tại tốc độ tối đa:15˚C

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền: